--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát tán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát tán
+
Induce sweating, act as a sudatory substance
Scatter (nói về hạt của cây)
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
phát tán
:
Induce sweating, act as a sudatory substanceScatter (nói về hạt của cây)
+
phóng uế
:
to defecate
+
remarry
:
cưới lại, kết hôn lại
+
bù khú
:
To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêmthe two bosom friends had a rollicking time together the whole night
+
relegation
:
sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra